hồng hộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồng hộc+
- Throbbing wildly
- Chạy nhanh qúa, thở hồng hộc
To have one's heart throb wildly after a very fast run
- Chạy nhanh qúa, thở hồng hộc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồng hộc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hồng hộc":
hang hốc hăng hắc hoang hoác hoăng hoắc hỏng hóc hồng hộc hùng hục hừng hực
Lượt xem: 637